Amvifeta - Paracetamol 1g Amvipharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-04-27 10:47:43

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31574-19
Xuất xứ:
Việt Nam
Hoạt chất:
Paracetamol
Đóng gói:
Hộp 1 túi x 100ml
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền

Video

​Thuốc Amvifeta là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi (Amvipharm), được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch với thành phần chính là Paracetamol 1g/100ml. Thuốc được chỉ định để điều trị ngắn hạn các cơn đau mức độ vừa phải, đặc biệt là sau phẫu thuật, và hạ sốt trong thời gian ngắn. Ưu điểm của Amvifeta là tác dụng giảm đau nhanh chóng và ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa, tim mạch, cũng như không làm mất cân bằng axit-bazơ trong cơ thể. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho người có bệnh lý gan, thận, thiếu máu nặng hoặc mẫn cảm với Paracetamol.

  • Thành phần chính:
    • Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g
  • Tá dược: vừa đủ 100ml
  • Số đăng ký: VD-31574-19
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
  • Nguồn gốc: Việt Nam
  • Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Chỉ định điều trị bệnh gì?

 Amvifeta được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Điều trị ngắn hạn các cơn đau trung bình (sau phẫu thuật) và hạ sốt (ngắn hạn) khi cần giảm các triệu chứng khẩn cấp.

Đối tượng sử dụng Amvifeta

  • Người lớn mắc cơn đau cấp tính mức độ vừa phải: Như đau sau phẫu thuật, chấn thương hoặc các can thiệp y tế khác.​
  • Bệnh nhân sốt cao kéo dài và trẻ em: Khi việc hạ sốt bằng thuốc đường uống không hiệu quả, không thể sử dụng thuốc đường uống hoặc cần tác dụng nhanh.​

Cách sử dụng và liều dùng thuốc Amvifeta

  • Cách sử dụng:
    • Amvifeta dùng bằng cách truyền tĩnh mạch trong 15 phút. Khoảng cách ≥ 4 giờ giữa 2 lần truyền.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Người lớn: Truyền tĩnh mạch trong 15 phút, liều được tính theo cân nặng như sau:
      • Trên 50 kg: Liều một lần là 1 chai, cứ cách 4 - 6 giờ truyền một lần, tối đa 4 lần trong vòng 24 giờ.
      • Dưới 50 kg: Liều một lần là 15 mg/kg, cứ cách 4 - 6 giờ truyền một lần; tối đa là 60 mg/kg/ngày. Không được vượt quá liều tối đa 3 chai/ngày ở bệnh nhân nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn, bị mất nước.
    • Trẻ em: Liều được tính theo cân nặng
      • Sơ sinh thiếu tháng (trên 32 tuần tính theo tuổi thai), 7,5 mg/kg cách 8 giờ/lần, tối đa 25 mg/kg/24 giờ.
      • Sơ sinh: 10 mg/kg cách 4 - 6 giờ/lần; tối đa 30 mg/kg/24 giờ.
      • Trẻ em cân nặng < 10 kg: 10 mg/kg cách 4 - 6 giờ/lần; tối đa 30 mg/kg/24 giờ.
      • Trẻ em cân nặng 10 - 50 kg: 15 mg/kg cách nhau 4 - 6 giờ/lần; tối đa 60 mg/ kg/24 giờ.
      • Trẻ em cân nặng > 50 kg: Dùng liều như người lớn.

Chống chỉ định khi nào?

 Amvifeta không nên sử dụng trong các trường hợp sau:​

  • Người dị ứng với Paracetamol: Không sử dụng Amvifeta cho những người có tiền sử mẫn cảm với Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.​
  • Bệnh nhân suy gan nặng: Amvifeta không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng, vì Paracetamol có thể gây tổn thương thêm cho gan.​
  • Người thiếu hụt men G6PD: Bệnh nhân thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD) cần thận trọng khi sử dụng Paracetamol, vì có thể gây ra các phản ứng huyết học bất lợi.​​
  • Người nghiện rượu mãn tính hoặc suy dinh dưỡng: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Amvifeta ở những bệnh nhân này, vì họ có nguy cơ cao bị ngộ độc gan do Paracetamol.

Những cảnh báo khi dùng Amvifeta

Tác dụng phụ:

Thuốc Amvifeta có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:​

  • Buồn nôn và nôn: Có thể xảy ra, đặc biệt khi tiêm truyền nhanh hoặc liều cao.​
  • Đau tại chỗ tiêm: Đây là phản ứng thường gặp khi sử dụng thuốc đường tiêm.​
  • Dị ứng da: Biểu hiện như phát ban, ngứa hoặc nổi mề đay.​
  • Mệt mỏi hoặc buồn ngủ: Có thể xuất hiện, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.​
  • Tăng men gan: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài.​
  • Sốc phản vệ: Rất hiếm, nhưng có thể xảy ra với các triệu chứng như khó thở, sưng môi, lưỡi hoặc họng.

Thận trọng:​

  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng: Cần điều chỉnh liều hoặc tăng khoảng cách giữa các lần truyền để tránh tích tụ thuốc và giảm nguy cơ tổn thương gan hoặc thận.​
  • Người nghiện rượu mãn tính, suy dinh dưỡng hoặc mất nước: Nên giảm liều tối đa hàng ngày xuống 3g để giảm nguy cơ độc tính trên gan.​
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng Amvifeta khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ, do thiếu dữ liệu về tính an toàn.
  • Bệnh nhân thiếu máu nặng hoặc thiếu hụt men G6PD: Cần thận trọng khi sử dụng, vì có thể tăng nguy cơ xuất hiện methemoglobin trong máu.​​
  • Người đang sử dụng thuốc chống co giật hoặc có tiền sử dị ứng với paracetamol: Cần thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tương tác thuốc hoặc phản ứng dị ứng.

Tương tác:

  • Warfarin (thuốc chống đông): Sử dụng đồng thời Amvifeta với warfarin có thể làm tăng tác dụng chống đông, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi thường xuyên chỉ số INR và điều chỉnh liều warfarin nếu cần thiết. ​
  • Rượu: Tiêu thụ rượu trong khi sử dụng Amvifeta có thể tăng nguy cơ tổn thương gan. Nên hạn chế hoặc tránh uống rượu trong thời gian dùng thuốc. ​
  • Thuốc chống co giật (như phenytoin, carbamazepine): Có thể làm giảm hiệu quả của Amvifeta bằng cách tăng chuyển hóa thuốc. Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều nếu cần thiết. ​
  • Thuốc kháng sinh (như rifampicin): Có thể làm giảm hiệu quả của Amvifeta bằng cách tăng chuyển hóa thuốc. Cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần thiết. ​
  • Thuốc ức chế men chuyển (như captopril, enalapril): Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Amvifeta, cần theo dõi huyết áp thường xuyên.

Triệu chứng quá liều và xử trí:

  • Nếu thấy bất kì dấu hiệu bất thường nào sau khi dùng thuốc, nên ngừng sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Ưu điểm của Amvifeta là gì?

  • Giảm đau nhanh chóng: Amvifeta, với thành phần chính là Paracetamol, giúp giảm đau hiệu quả trong thời gian ngắn, đặc biệt là sau phẫu thuật. ​
  • Ít tác động đến hệ hô hấp và tim mạch: So với các thuốc giảm đau khác, Amvifeta ít ảnh hưởng đến hoạt động của hệ hô hấp và tim mạch, giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. ​
  • Dạng bào chế tiện lợi: Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền, dễ dàng sử dụng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là khi bệnh nhân không thể uống thuốc.

Nhược điểm của Amvifeta

  • Nguy cơ tổn thương gan khi quá liều: Sử dụng liều cao hoặc kéo dài có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí tử vong. ​
  • Không có tác dụng kháng viêm: Paracetamol trong Amvifeta không có đặc tính kháng viêm như aspirin, nên không hiệu quả trong điều trị viêm. ​
  • Chống chỉ định với một số đối tượng: Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng, dị ứng với Paracetamol hoặc các thành phần của thuốc. ​

Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Amvifeta

  • Hiện tại, các lựa chọn thay thế thuốc Amvifeta (Paracetamol 1g/100ml) đang được cập nhật. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn về các thuốc có tác dụng tương tự, vui lòng liên hệ Tiêu hóa TAP.

Câu hỏi thường gặp

Hiện tại, Amvifeta đang được phân phối tại nhà thuốc online Tiêu Hóa TAP. Giá sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin cập nhật ngay trên trang web. Nếu cần biết giá cụ thể cũng như các chương trình ưu đãi hiện có, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ qua Hotline 0971.899.466; hoặc Zalo: 090.179.6388 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin hiện tại và phù hợp nhất. Tuy nhiên, vì thuốc tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB