Apidom - Domperidone 10mg Apimed (gói)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất: 2025-04-21 22:21:50

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30933-18
Xuất xứ:
Việt Nam
Đóng gói:
Hộp 30 gói x 5ml
Hạn dùng:
24 tháng
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống

Video

Apidom là thuốc điều trị triệu chứng buồn nôn và nôn, đặc biệt cho bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc độc tế bào. Thuốc chứa thành phần chính là Domperidone, một chất đối kháng thụ thể dopamine, giúp tăng cường nhu động dạ dày và ruột, đồng thời giảm cảm giác buồn nôn. Apidom được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống với hàm lượng 5mg/5ml.

  • Thành phần chính: 
    • Mỗi 5 ml chứa: Domperidon (dưới dạng domperidon maleat)
  • Tá dược: vừa đủ
  • Số đăng ký: VD-30933-18
  • Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C.
  • Nguồn gốc: Việt Nam
  • Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed

Chỉ định điều trị bệnh gì?

Apidom được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ðiều trị triệu chứng buồn nôn và nôn nặng, đặc biệt ở người bệnh đang điều trị bằng thuốc độc tế bào.
  • Ðiều trị triệu chứng buồn nôn, nôn, cảm giác chướng và nặng vùng thượng vị, khó tiêu sau bữa ăn do thức ăn chậm xuống ruột.

Đối tượng sử dụng Apidom

  • Người có triệu chứng buồn nôn và nôn nặng, đặc biệt ở người bệnh đang điều trị bằng thuốc độc tế bào.
  • Người có triệu chứng buồn nôn, nôn, cảm giác chướng và nặng vùng thượng vị, khó tiêu sau bữa ăn do thức ăn chậm xuống ruột.

Cách sử dụng và liều dùng Apidom

  • Cách sử dụng:
    • Thuốc dùng chủ yếu theo đường uống, rất hiếm khi dùng đường tiêm. Phải uống thuốc 15 - 30 phút trước bữa ăn.
  • Liều dùng tham khảo:
    • Thuốc dùng chủ yếu theo đường uống, rất hiếm khi dùng đường tiêm. Phải uống thuốc 15 - 30 phút trước bữa ăn.
    • Người lớn: Cứ 4 đến 8 giờ, uống một liều 10 - 20 mg (tối đa 1 mg/kg), hoặc đặt thuốc vào trực tràng 30 đến 60 mg.
    • Trẻ em: Cứ 4 đến 8 giờ, uống một liều 200 - 400 microgram/kg (hoặc mỗi ngày đặt vào trực tràng 4 mg/kg, chia làm nhiều lần).
    • Ðường tiêm: Ít dùng. Tiêm các liều 10 mg, tối đa 5 lần mỗi ngày.
    • Không tiêm thuốc cả liều một lần theo đường tĩnh mạch cho người bệnh có nguy cơ bị loạn nhịp tim hoặc hạ kali huyết, người bệnh đang dùng thuốc chống ung thư; nếu phải dùng thuốc theo đường tĩnh mạch thì phải truyền chậm trong vòng 15 đến 30 phút. Liều cao tới 2 mg/kg/ngày nhất thiết phải truyền thật chậm trong thời gian tối thiểu 6 giờ. (Hiện nay, nhiều nước đã cấm dùng thuốc theo đường tĩnh mạch).

Chống chỉ định khi nào?

Apidom không nên sử dụng trong các trường hợp sau:​

  • Quá mẫn với Domperidone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.​
  • Tắc nghẽn hoặc thủng đường tiêu hóa, bao gồm chảy máu tiêu hóa.​
  • Tăng prolactin huyết thanh do u tuyến yên tiết prolactin.​
  • Suy gan trung bình đến nặng.​
  • Rối loạn nhịp tim kéo dài QTc hoặc đang sử dụng thuốc có thể làm kéo dài khoảng QT.​
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <10 mL/phút).​
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.​
  • Trẻ em dưới 12 tuổi hoặc dưới 35 kg: Không được chỉ định.​

Những cảnh báo khi dùng Apidom

Tác dụng phụ:

Thuốc Apidom có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, hầu hết các tác dụng này là hiếm gặp và thường xảy ra khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài.​

  • Tác dụng phụ thường gặp: Khô miệng, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy, phát ban, nổi mề đay, ngứa da. ​
  • Tác dụng phụ ít gặp: Chảy sữa bất thường, vú to hoặc đau tức vú, rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, vú to hoặc đau tức vú do tăng prolactin huyết thanh. ​
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim, ngất xỉu, phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, khó thở. ​

Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Thận trọng:

  • Hạn chế sử dụng cho bệnh nhân Parkinson: Chỉ sử dụng Domperidone cho bệnh nhân Parkinson khi các biện pháp chống nôn khác không hiệu quả. Thời gian sử dụng không quá 12 tuần để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng ở hệ thần kinh trung ương. ​
  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận nặng, thời gian bán thải của thuốc kéo dài. Cần giảm liều và chia nhỏ liều dùng để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể. ​
  • Cẩn trọng khi dùng đường tiêm: Domperidone rất ít khi được sử dụng theo đường tiêm. Nếu dùng đường tiêm, cần thận trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ loạn nhịp tim hoặc hạ kali huyết. Nhiều quốc gia đã cấm sử dụng Domperidone đường tiêm.

Tương tác:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Như amiodarone, sotalol, quinidine, có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm. ​
  • Thuốc kháng sinh nhóm macrolide: Như erythromycin, clarithromycin, có thể làm tăng nồng độ domperidone trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ. ​
  • Thuốc chống nấm nhóm azole: Như ketoconazole, fluconazole, voriconazole, có thể ức chế enzyme CYP3A4, làm tăng nồng độ domperidone trong máu. ​
  • Thuốc ức chế protease HIV: Như ritonavir, nelfinavir, có thể làm tăng nồng độ domperidone trong máu. ​
  • Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI: Như citalopram, escitalopram, có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT. ​
  • Thuốc chống loạn thần: Như haloperidol, pimozide, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh. ​
  • Thuốc điều trị ung thư: Như toremifene, vandetanib, có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.

Triệu chứng quá liều và xử trí:

  • Triệu chứng quá liều có thể gặp: 
    • Buồn ngủ
    • Mất phương hướng
    • Co giật
    • Rối loạn vận động ngoài tháp
    • Mất kiểm soát cơ thể
    • Nhịp tim bất thường
    • Hạ huyết áp​
    • Đây là các phản ứng hiếm gặp, chủ yếu xảy ra ở trẻ em và người dùng liều cao hoặc kéo dài. ​
  • Xử trí quá liều: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Domperidone. Khi nghi ngờ quá liều, cần thực hiện các biện pháp sau:​
    • Rửa dạ dày
    • Sử dụng than hoạt tính
    • Theo dõi điện tâm đồ (ECG)
    • Điều trị hỗ trợ
    • Sử dụng thuốc kháng cholinergic hoặc thuốc chống Parkinson để kiểm soát các triệu chứng ngoài tháp​
    • Liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

Ưu điểm của Apidom là gì?

  • Hiệu quả điều trị rõ rệt: Apidom giúp giảm nhanh chóng các triệu chứng buồn nôn và nôn, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân đang dùng thuốc hóa trị gây nôn.
  • Ít gây tác dụng phụ về thần kinh: Vì Domperidone ít tác động đến hệ thần kinh trung ương, nên nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ như buồn ngủ hay rối loạn vận động thấp hơn so với các thuốc khác.
  • Dễ sử dụng: Apidom có dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với những người gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc, như trẻ em.​

Nhược điểm của Apidom

  • Không phù hợp với một số đối tượng: Apidom không nên sử dụng cho trẻ dưới 1 tuổi hoặc bệnh nhân có vấn đề như tắc ruột cơ học, nôn sau phẫu thuật, hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
  • Sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ: Nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài, có thể gây ra các vấn đề như rối loạn kinh nguyệt, đau vú hoặc vú to do tăng prolactin trong máu.
  • Tương tác với thuốc khác: Apidom có thể tương tác với một số loại thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị với Apidom.

Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Apidom

  • Hiện tại, các thuốc thay thế Apidom (Domperidone) có tác dụng giảm buồn nôn và nôn đang được cập nhật. Để biết thông tin chi tiết về các thuốc thay thế phù hợp với tình trạng của bạn, vui lòng liên hệ với chuyên khoa Tiêu hóa TAP để được tư vấn cụ thể và chính xác.

Câu hỏi thường gặp

Hiện tại, Apidom đang được phân phối tại nhà thuốc online Tiêu Hóa TAP. Giá sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin cập nhật ngay trên trang web. Nếu cần biết giá cụ thể cũng như các chương trình ưu đãi hiện có, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ qua Hotline 0971.899.466; hoặc Zalo: 090.179.6388 để được hỗ trợ nhanh chóng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin hiện tại và phù hợp nhất. Tuy nhiên, vì thuốc tương tác khác nhau ở mỗi người, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin này bao gồm tất cả các tương tác có thể. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat FB