Kazelaxat - Polystyren 15g Medisun
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Kazelaxat được bào chế dạng bột uống, chứa thành phần chính là Natri Polystyren Sulfonat. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng kali huyết, một tình trạng nguy hiểm khi nồng độ kali trong máu vượt mức bình thường. Thuốc hoạt động theo cơ chế trao đổi ion, giúp loại bỏ kali dư thừa qua đường tiêu hóa mà không bị hấp thu vào cơ thể. Kazelaxat thường được chỉ định cho bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính hoặc đang chạy thận nhân tạo, nhằm kiểm soát mức kali huyết thanh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc thụt tháo trực tràng, tùy thuộc vào tình trạng và độ tuổi của bệnh nhân.
- Thành phần chính có trong 1 gói 15g:
- Natri polystyren sulfonat 15g
- Tá dược: natri saccharin, vanilin vừa đủ 1 gói
- Số đăng ký: VD-32724-19
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Đơn vị sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Me Di Sun
Chỉ định điều trị bệnh gì?
Kazelaxat được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
- Điều trị bệnh tăng kali máu.
Đối tượng sử dụng Kazelaxat
- Bệnh nhân tăng kali huyết (hyperkalemia): Đây là nhóm đối tượng chính sử dụng Kazelaxat để giảm nồng độ kali trong máu, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như rối loạn nhịp tim hoặc suy tim cấp.
- Người mắc bệnh thận mạn giai đoạn 3–5: Những bệnh nhân này thường gặp phải tình trạng tăng kali máu do chức năng thận suy giảm, cần sử dụng Kazelaxat để kiểm soát nồng độ kali trong cơ thể.
- Bệnh nhân đang thẩm phân máu: Trong quá trình thẩm phân, cơ thể có thể tích tụ kali, việc sử dụng Kazelaxat giúp loại bỏ lượng kali dư thừa, hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Cách sử dụng và liều dùng Kazelaxat
- Cách sử dụng:
- Trẻ em và trẻ sơ sinh nên dùng Kazelaxat vào ban đêm. Tình trạng quá liều có thể dẫn đến táo bón nặng.
- 2 đường dùng là đường uống và thụt tháo trực tràng.
- Đường uống: có thể pha Kazelaxat với một ít nước hoặc mứt ngọt, Mật Ong. Không trộn Kazelaxat chung với nước ép trái cây vì làm ảnh hưởng đến công dụng của thuốc. Khi uống cần ngồi thẳng để tránh bị sặc thuốc vào phổi.
- Đường trực tràng: cần giữ Kazelaxat trong trực tràng ít nhất 9 giờ rồi mới thụt tháo sạch.
- Liều dùng tham khảo:
- Người lớn:
- Đường uống: 1 gói/lần, ngày 3-4 lần.
- Đường trực tràng: 2 gói, pha tạo hỗn dịch trong 150 ml nước hoặc Dung dịch dextrose 10%.
- Một số trường hợp cần giảm nhanh nồng độ K+ trong máu thì có thể vừa uống thuốc vừa thụt tháo qua trực tràng.
- Trẻ em:
- Trường hợp trẻ không uống được, dùng đường trực tràng.
- Liều hàng ngày là 1g /kg. Sau đó có thể giảm liều hàng ngày xuống còn 0,5g/kg.
- Trẻ sơ sinh:
- Dùng đường trực tràng. Liều hàng ngày từ 0,5g -1g/kg.
- Người lớn:
Chống chỉ định khi nào?
Kazelaxat không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với natri polystyren sulfonat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Việc sử dụng Kazelaxat khi kali máu thấp có thể làm giảm thêm nồng độ kali, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- Thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như tắc ruột hoặc viêm ruột hoại tử ở bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa.
- Ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ em có nhu động ruột kém, việc sử dụng Kazelaxat có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, bao gồm tắc ruột hoặc viêm ruột hoại tử.
- Việc kết hợp Kazelaxat với sorbitol có thể gây tổn thương nghiêm trọng ở ruột, do đó cần tránh sử dụng đồng thời hai chất này.
Những cảnh báo khi dùng Kazelaxat
Tác dụng phụ:
Thuốc Kazelaxat có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, chán ăn.
- Đau bụng: Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng.
- Hạ kali huyết: Mệt mỏi, lú lẫn, chuột rút cơ, thay đổi nhịp tim.
- Hạ canxi huyết: Chuột rút, tê bì, co giật.
- Hạ magie huyết: Yếu cơ, co giật.
- Tăng natri huyết: Tăng huyết áp, phù tay chân, bệnh thận.
- Tắc nghẽn ruột: Có thể gây viêm hoặc hoại tử ruột, đặc biệt khi sử dụng đồng thời với sorbitol.
- Nhiễm khuẩn hô hấp nặng: Nếu thuốc vào phổi, có thể gây ho, khó thở.
- Ngất xỉu: Có thể do hạ huyết áp hoặc mất cân bằng điện giải.
- Tăng cân nhanh chóng hoặc phù nề: Do thuốc chứa natri, có thể gây giữ nước trong cơ thể.
Thận trọng:
- Bệnh nhân suy thận: Sử dụng thuốc cần thận trọng, có thể làm tăng tác dụng phụ.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch: Cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt khi bị phù hoặc tăng huyết áp.
- Bệnh nhân có rối loạn điện giải: Cần kiểm tra thường xuyên nồng độ kali, canxi và magie trong máu.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Trẻ em: Không nên sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ em có nhu động ruột kém.
Tương tác:
- Không sử dụng đồng thời với Sorbitol: Kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ hoại tử đại tràng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa hoặc suy thận.
- Thận trọng khi dùng với thuốc chứa ion dương: Như nhôm hydroxid, magie hydroxid. Việc sử dụng đồng thời có thể làm giảm hiệu quả của Kazelaxat và tăng nguy cơ nhiễm kiềm cơ thể.
- Cẩn trọng khi dùng với các thuốc digitalis (như digoxin): Hạ kali huyết do Kazelaxat có thể làm tăng độc tính của digitalis, dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
- Không dùng đồng thời với lithium: Kazelaxat có thể làm giảm hấp thu lithium, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Tương tác với levothyroxine: Kazelaxat có thể giảm hấp thu levothyroxine, làm giảm hiệu quả điều trị suy giáp. Nên dùng cách nhau ít nhất 4 giờ.
- Tương tác với thực phẩm và vitamin: Kazelaxat có thể liên kết với canxi, sắt, magie và các khoáng chất khác trong đường tiêu hóa, làm giảm hiệu quả của cả hai. Nên dùng cách nhau ít nhất 3 giờ.
- Tránh dùng với nước trái cây chứa nhiều kali: Như nước cam hoặc nước ép trái cây khác, vì có thể làm giảm hiệu quả của Kazelaxat trong việc điều trị tăng kali huyết.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
- Hiện tại, chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng của Kazelaxat. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Ưu điểm của Kazelaxat là gì?
- Hiệu quả: Giảm nồng độ kali trong máu, hỗ trợ điều trị tăng kali huyết.
- Dạng sử dụng linh hoạt: Có thể dùng đường uống hoặc qua ống thông dạ dày.
Nhược điểm của Kazelaxat
- Tác dụng phụ: Có thể gây rối loạn tiêu hóa, hạ điện giải, tắc nghẽn ruột.
- Tương tác thuốc: Có nhiều tương tác với thuốc khác, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
- Chống chỉ định: Không dùng cho bệnh nhân hạ kali huyết, tắc ruột, hoặc dị ứng với thành phần thuốc.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Kazelaxat
- Hiện nay, các thuốc thay thế cho Kazelaxat với tác dụng tương tự đang được cập nhật. Để biết thêm thông tin chi tiết về các lựa chọn thay thế phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ Tiêu hóa TAP để được tư vấn và hỗ trợ.
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Kazelaxat chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Hiện chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về việc sử dụng Kazelaxat cho phụ nữ mang thai. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc này cho bà bầu khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ, khi lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này