Pythinam 1g Pymepharco
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Khách hàng lấy sỉ, sll vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn
Thông tin dược phẩm
Video
Pythinam là thuốc kháng sinh được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco (Việt Nam), chứa hai thành phần chính là Imipenem và Cilastatin. Imipenem là một kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong việc tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, Imipenem dễ bị phân hủy bởi enzym dehydropeptidase-I trong thận, do đó, Cilastatin được bổ sung để ức chế enzym này, giúp duy trì nồng độ Imipenem trong cơ thể và tăng hiệu quả điều trị. Pythinam thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là nhiễm khuẩn bệnh viện.
- Thành phần chính:
- Imipenem 500mg
- Cilastatin 500mg
- Tá dược: Natri bicarbonat
- Số đăng ký: VD-23852-15
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C
- Nguồn gốc: Việt Nam
- Đơn vị sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco
Chỉ định điều trị bệnh gì?
- Pythinam chỉ nên dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn bệnh viện, không phải lựa chọn đầu tay.
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới.
- Nhiễm khuẩn đường niệu dục, nhiễm khuẩn máu, nhiễm khuẩn đường niệu dục.
- Nhiễm khuẩn khớp và xương, viêm nội tâm mạc, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Dự phòng việc nhiễm khuẩn sau khi phẫu thuật.
Đối tượng sử dụng Pythinam
- Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm trùng máu do vi khuẩn nhạy cảm.
- Người mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới như viêm phổi hoặc viêm phế quản.
- Bệnh nhân bị nhiễm trùng ổ bụng, bao gồm viêm phúc mạc hoặc áp xe ổ bụng.
- Người bị nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng xương khớp hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
Cách sử dụng và liều dùng thuốc Pythinam
- Cách sử dụng:
- Pythinam 1g được dùng để tiêm truyền tĩnh mạch. Cách pha thuốc Pythinam 1g: Pha bột thuốc trong lọ thành 100ml hỗn dịch với loại dịch truyền thích hợp. Lưu ý nồng độ sau khi pha không được quá 5mg/ml.
- Quy trình pha thuốc:
- Cho khoảng 10ml dịch truyền vào lọ, lắc kỹ và chuyển hỗn dịch vừa pha vào chai chứa dịch truyền. Tiếp tục thêm 10ml dịch vào lọ nhằm mục đích chuyển hết lượng bột còn lại vào trong chai dịch truyền. Các dịch truyền có thể sử dụng bao gồm: Natri clorid đẳng trương, Dextrose 10%, Dextrose 5%, Dextrose 55 và Nacl 0,9%, Dextrose 5% và NaCl 0,225%, Dextrose 5% và NaCl 0,45%, Mannitol 5% và 10%.
- Không pha truyền với Dung dịch chứa lactat và các kháng sinh khác.
- Liều dùng tham khảo:
- Liều dùng tùy thuộc vào mức độ và tình trạng bệnh của mỗi bệnh nhân.
- Người có chức năng thận bình thường và thể trọng ≥ 70kg:
- Phần lớn các nhiễm khuẩn đáp ứng với liều 1-2g/ngày, chia làm 3-4 lần.
- Với trường hợp nhiễm khuẩn vừa, có thể dùng liều 1g, chia 2 lần/ngày.
- Với nhiễm khuẩn do vi khuẩn ít nhạy cảm hơn, có thể dùng liều tối đa 4g/ngày hoặc 50mg/kg/ngày, tùy theo liều nào thấp hơn.
- Với liều 500mg, truyền tĩnh mạch trong 20-30 phút. Với liều > 500mg, phải truyền trong 40-60 phút. Nếu có dấu hiệu buồn nôn khi truyền, cần giảm tốc độ truyền.
- Tổng liều tối đa trong ngày không nên vượt quá 50 mg/kg/ ngày hoặc 4g/ngày, tùy theo liều nào thấp hơn. Người bị xơ hóa nang với chức năng thận bình thường, đã được điều trị tới liều 90 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Có thể tham khảo liều dùng cho bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải của creatinin (ml/phút) / Liều dùng:
- 30-70 ml/phút 75% liều thông thường
- 20-30 ml/phút 50% liều thông thường
- 20ml/phút 25% liều thông thường
- Độ thanh thải của creatinin (ml/phút) / Liều dùng:
- Dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu ở người lớn: Truyền tĩnh mạch 1000mg vào lúc khởi mê và 1000mg vào 3 giờ sau đó. Đối với hậu phẫu có nguy cơ cao, nên thêm 2 liều 500mg vào giờ thứ 8 và thứ 16 sau khi dẫn mê.
- Đối với trẻ em > 3 tháng tuổi:
- Trẻ em ≥ 40kg: Dùng theo liều người lớn.
- Trẻ em cân nặng < 40kg: Liều khuyến cáo 15-25mg/kg, truyền mỗi 6 giờ 1 lần.
Chống chỉ định khi nào?
Pythinam không nên sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người có tiền sử dị ứng với Imipenem, Cilastatin hoặc các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam khác như penicillin hoặc cephalosporin.
- Bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương, do nguy cơ tăng co giật khi sử dụng thuốc.
- Người bị suy gan hoặc suy thận nặng cần thận trọng và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng.
- Trẻ em dưới 3 tháng tuổi không nên sử dụng thuốc này do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Những cảnh báo khi dùng thuốc Pythinam
Tác dụng phụ:
Pythinam có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
- Buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy.
- Phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay.
- Đau đầu, chóng mặt hoặc co giật.
- Phản ứng tại chỗ tiêm như đau, đỏ hoặc sưng.
- Tăng men gan hoặc vàng da (hiếm gặp).
Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người dùng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thận trọng:
- Tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam: Trước khi sử dụng Pythinam, cần xác định xem bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm beta-lactam như penicillin hoặc cephalosporin hay không. Việc này giúp tránh phản ứng dị ứng chéo có thể xảy ra.
- Bệnh lý đường tiêu hóa và thần kinh trung ương: Đối với bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng hoặc các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương như động kinh hoặc tổn thương não, cần thận trọng khi sử dụng Pythinam để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Người cao tuổi và trẻ em dưới 3 tháng tuổi: Ở nhóm đối tượng này, chức năng thận thường suy giảm, do đó cần điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể và gây ra tác dụng không mong muốn.
- Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần giảm liều Pythinam dựa trên mức độ suy thận để tránh tích tụ thuốc và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác:
- Sử dụng đồng thời với Ganciclovir có thể tăng nguy cơ co giật, do đó nên tránh phối hợp hai thuốc này.
- Probenecid có thể làm tăng nồng độ Imipenem trong máu bằng cách giảm thải trừ qua thận, cần thận trọng khi sử dụng cùng.
- Valproic acid hoặc divalproex sodium: Sự kết hợp có thể làm giảm nồng độ của valproic acid, làm giảm hiệu quả kiểm soát cơn động kinh.
- Sử dụng đồng thời với các kháng sinh khác thuộc nhóm beta-lactam có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Triệu chứng quá liều và xử trí:
- Hiện tại, chưa ghi nhận trường hợp quá liều nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm. Tuy nhiên khi sử dụng quá liều Pythinam, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Ưu điểm của Pythinam là gì?
- Phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng nặng.
- Sự kết hợp giữa Imipenem và Cilastatin giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.
- Được sản xuất trong nước, giúp giảm chi phí và dễ dàng tiếp cận.
Nhược điểm của Pythinam
- Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như co giật hoặc phản ứng dị ứng.
- Không phù hợp cho tất cả các đối tượng, đặc biệt là trẻ em dưới 3 tháng tuổi và người có tiền sử dị ứng với beta-lactam.
- Cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế và không nên tự ý sử dụng.
Sản phẩm tương tự có thể thay thế cho Pythinam
Câu hỏi thường gặp
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua Pythinam chính hãng và đảm bảo chất lượng? Sản phẩm hiện có tại Tiêu Hóa TAP. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến qua website, liên hệ qua số hotline để nhận tư vấn chi tiết về cách sử dụng và đặt mua sản phẩm một cách thuận tiện nhất hoặc có thể mua hàng trực tiếp tại kho của nhà thuốc. Cụ thể cách mua như sau:
- Mua trực tiếp tại cửa hàng: Bạn có thể đến mua hàng theo khung giờ sau: Buổi sáng: 9h00 - 11h30; Buổi chiều: 14h00 - 16h00
- Đặt hàng online: Truy cập website chính thức tại Tieuhoatap.com để mua sắm dễ dàng.
- Liên hệ qua hotline: Gọi ngay 097.189.9466 để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Tư vấn qua Zalo: Kết nối với dược sĩ đại học qua số 090.179.6388 để được hướng dẫn chi tiết nhất.
Hiện tại, chưa có đủ dữ liệu lâm sàng để khẳng định mức độ an toàn của Pythinam đối với phụ nữ mang thai. Do đó, việc sử dụng thuốc này trong thai kỳ chỉ nên được thực hiện khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Việc sử dụng Pythinam trong thời gian dài có thể dẫn đến một số tác dụng không mong muốn như rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng, hoặc nhiễm trùng thứ phát do thay đổi hệ vi sinh vật. Do đó, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ để tránh các biến chứng không mong muốn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này